Vibrio parahaemolyticus là gì? Các công bố khoa học về Vibrio parahaemolyticus

Vibrio parahaemolyticus là một loại vi khuẩn Gram âm thuộc chi Vibrio. Nó là nguyên nhân gây bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa ở con người. Vi khuẩn này được tìm ...

Vibrio parahaemolyticus là một loại vi khuẩn Gram âm thuộc chi Vibrio. Nó là nguyên nhân gây bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa ở con người. Vi khuẩn này được tìm thấy chủ yếu trong môi trường nước mặn, đặc biệt là trong các loài cá và hải sản sống. Khi con người tiếp xúc hoặc tiêu thụ các loại thực phẩm chứa Vibrio parahaemolyticus không được nấu chín hoặc không được bảo quản đúng cách, vi khuẩn này có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng và sốt. Vi khuẩn này thường gây ra các dịch bệnh trên quy mô toàn cầu và là một vấn đề quan trọng trong y tế công cộng.
Vibrio parahaemolyticus là một vi khuẩn có hình que, có cặp flagella để di chuyển và có khả năng tạo biofilm trên các bề mặt. Nó thuộc vào họ Vibrionaceae và là một thành viên quan trọng trong họ này.

Vibrio parahaemolyticus là một nguyên nhân phổ biến của viêm ruột và nhiễm trùng tiêu chảy trên toàn thế giới. Vi khuẩn này có khả năng sinh trưởng và sinh sống trong nước mặn và thường được tìm thấy trong đầm, vùng biển và các môi trường nước mặn khác. Một nguồn lây nhiễm chính là từ cá sống hoặc hải sản sống chưa được chế biến hoặc chế biến không đúng cách.

Khi con người tiếp xúc hoặc tiêu thụ thực phẩm nhiễm V. parahaemolyticus, vi khuẩn này có thể gây ra các triệu chứng tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa và đau bụng. Trên một số người, triệu chứng có thể kéo dài từ vài giờ đến một vài ngày. Mặc dù hầu hết các trường hợp nhiễm trùng Vibrio parahaemolyticus là tự giới hạn và không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng ở những người yếu hệ miễn dịch hoặc có tiền sử bệnh nền thì có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.

Để phòng ngừa nhiễm trùng Vibrio parahaemolyticus, việc chế biến thực phẩm chính xác và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm là rất quan trọng. Đồng thời, việc nấu chín đầy đủ các loại cá và hải sản cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
Vibrio parahaemolyticus là một loại vi khuẩn Gram âm không di động (non-motile) khi trưởng thành. Nó có hình dạng que, dài khoảng 1-3 µm và rộng khoảng 0,5 µm. Vibrio parahaemolyticus sản xuất các enzyme kháng có tác dụng làm lysate các tế bào máu (hemolysin), do đó có tên gọi "parahaemolyticus".

Hơn nữa, Vibrio parahaemolyticus còn sản xuất một số protein độc (toxins) như thermostable direct hemolysin (TDH) và tdh-related hemolysin (TRH). TDH được cho là nguyên nhân chính gây bệnh trong nhiều trường hợp. Những protein độc này thường nằm trong màng tế bào của vi khuẩn và khi được thải ra, chúng tấn công các tế bào chủ của cơ thể, gây ra tổn thương màng tế bào và dẫn đến các triệu chứng bệnh nhiễm trùng.

Nhiễm trùng Vibrio parahaemolyticus thường xảy ra khi người tiêu dùng tiếp xúc hoặc tiêu thụ cá sống hoặc hải sản sống như hàu, sò, tôm... Chủ yếu nó xảy ra thông qua việc ăn cá sống chưa được nấu chín hoặc hải sản chưa được chế biến đúng cách. Các loại thực phẩm này thường đã bị nhiễm khuẩn Vibrio parahaemolyticus trong môi trường nước mặn.

Triệu chứng của nhiễm trùng Vibrio parahaemolyticus có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và sốt. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng Vibrio parahaemolyticus có thể gây ra viêm ruột hoặc viêm màng não. Các nhóm nguy cơ cao như người già, trẻ em hoặc những người có hệ miễn dịch yếu có thể bị tổn thương nặng hơn.

Để phòng ngừa nhiễm trùng Vibrio parahaemolyticus, việc chế biến thực phẩm đúng cách là cực kỳ quan trọng. Nên nấu chín thật kỹ tất cả các loại cá và hải sản để tiêu diệt vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus. Hơn nữa, bảo quản và vận chuyển hải sản đúng cách, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm và tiếp xúc với môi trường nước mặn trong quá trình sản xuất và chế biến cũng là các biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ nhiễm trùng này.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "vibrio parahaemolyticus":

Vibrio parahaemolyticus: A concern of seafood safety
Food Microbiology - Tập 24 Số 6 - Trang 549-558 - 2007
Vibrio parahaemolyticusInfections in the United States, 1973–1998
Journal of Infectious Diseases - Tập 181 Số 5 - Trang 1661-1666 - 2000
Global Dissemination of Vibrio parahaemolyticus Serotype O3:K6 and Its Serovariants
Clinical Microbiology Reviews - Tập 20 Số 1 - Trang 39-48 - 2007
SUMMARY

Vibrio parahaemolyticus is recognized as a cause of food-borne gastroenteritis, particularly in the Far East, where raw seafood consumption is high. An unusual increase in admissions of V. parahaemolyticus cases was observed at the Infectious Diseases Hospital in Calcutta, a city in the northeastern part of India, beginning February 1996. Analysis of the strains revealed that a unique serotype, O3:K6, not previously isolated during the surveillance in Calcutta accounted for 50 to 80% of the infections in the following months. After this report, O3:K6 isolates identical to those isolated in Calcutta were reported from food-borne outbreaks and from sporadic cases in Bangladesh, Chile, France, Japan, Korea, Laos, Mozambique, Peru, Russia, Spain, Taiwan, Thailand, and the United States. Other serotypes, such as O4:K68, O1:K25, and O1:KUT (untypeable), that had molecular characteristics identical to that of the O3:K6 serotype were subsequently documented. These serotypes appeared to have diverged from the O3:K6 serotype by alteration of the O:K antigens and were defined as “serovariants” of the O3:K6 isolate. O3:K6 and its serovariants have now spread into Asia, America, Africa, and Europe. This review traces the genesis, virulence features, molecular characteristics, serotype variants, environmental occurrence, and global spread of this unique clone of V. parahaemolyticus .

Vibrio Parahaemolyticus and Related Halophilic Vibrios
Informa UK Limited - Tập 10 Số 1 - Trang 77-124 - 1982
Pandemic Spread of an O3:K6 Clone of Vibrio parahaemolyticus and Emergence of Related Strains Evidenced by Arbitrarily Primed PCR and toxRS Sequence Analyses
Journal of Clinical Microbiology - Tập 38 Số 2 - Trang 578-585 - 2000
ABSTRACT

Vibrio parahaemolyticus O3:K6 strains responsible for the increase in the number of cases of diarrhea in Calcutta, India, beginning in February 1996 and those isolated from Southeast Asian travelers beginning in 1995 were shown to belong to a unique clone characterized by possession of the tdh gene but not the trh gene and by unique arbitrarily primed PCR (AP-PCR) profiles (J. Okuda, M. Ishibashi, E. Hayakawa, T. Nishino, Y. Takeda, A. K. Mukhopadhyay, S. Garg, S. K. Bhattacharya, G. B. Nair, and M. Nishibuchi, J. Clin. Microbiol. 35:3150–3155, 1997). Evidence supporting a hypothesis that this clone emerged only recently and is spreading to many countries was obtained in this study. Of 227 strains isolated in a hospital in Bangladesh between 1977 and 1998, only 22 strains isolated between 1996 and 1998 belonged to the new O3:K6 clone (defined by the serovar, the tdh and trh typing, and AP-PCR profiles). The O3:K6 strains isolated from clinical sources in Taiwan, Laos, Japan, Thailand, Korea, and the United States between 1997 and 1998 were also shown to belong to the new O3:K6 clone. The clonality of the new O3:K6 strains was also confirmed by analysis of the toxRS sequence, which has been shown to be useful for phylogenetic analysis of the members of the genus Vibrio . The toxRS sequences of the representative strains of the new O3:K6 clone differed from those of the O3:K6 strains isolated before 1995 at least at 7 base positions within a 1,346-bp region. A new PCR method targeted to 2 of the base positions unique to the new O3:K6 clone was developed. This PCR method could clearly differentiate all 172 strains belonging to the new O3:K6 clone from other O3:K6 strains isolated earlier. One hundred sixty-six strains belonging to 28 serovars other than O3:K6 were also examined by the new PCR method. The tdh -positive and trh -lacking strains that belonged to the O4:K68 and O1:K untypeable serovars and were isolated in three countries and from international travelers beginning in 1997 gave positive results. The AP-PCR profiles of these strains were nearly identical to those of the new O3:K6 clone, and their toxRS sequences were 100% identical to that of the new O3:K6 clone. The results suggest that these strains may have diverged from the new O3:K6 clone by alteration of the O:K antigens. In conclusion, this study presents strong evidence for the first pandemicity in the history of V. parahaemolyticus and reports a novel toxRS -targeted PCR method that will be useful in epidemiological investigation of the cases associated with the current pandemic spread.

Development of a Multiplex Real-Time PCR Assay with an Internal Amplification Control for the Detection of Total and Pathogenic Vibrio parahaemolyticus Bacteria in Oysters
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 18 - Trang 5840-5847 - 2007
ABSTRACT

Vibrio parahaemolyticus is an estuarine bacterium that is the leading cause of shellfish-associated cases of bacterial gastroenteritis in the United States. Our laboratory developed a real-time multiplex PCR assay for the simultaneous detection of the thermolabile hemolysin ( tlh ), thermostable direct hemolysin ( tdh ), and thermostable-related hemolysin ( trh ) genes of V. parahaemolyticus . The tlh gene is a species-specific marker, while the tdh and trh genes are pathogenicity markers. An internal amplification control (IAC) was incorporated to ensure PCR integrity and eliminate false-negative reporting. The assay was tested for specificity against >150 strains representing eight bacterial species. Only V. parahaemolyticus strains possessing the appropriate target genes generated a fluorescent signal, except for a late tdh signal generated by three strains of V. hollisae . The multiplex assay detected <10 CFU/reaction of pathogenic V. parahaemolyticus in the presence of >10 4 CFU/reaction of total V. parahaemolyticus bacteria. The real-time PCR assay was utilized with a most-probable-number format, and its results were compared to standard V. parahaemolyticus isolation methodology during an environmental survey of Alaskan oysters. The IAC was occasionally inhibited by the oyster matrix, and this usually corresponded to negative results for V. parahaemolyticus targets. V. parahaemolyticus tlh , tdh , and trh were detected in 44, 44, and 52% of the oyster samples, respectively. V. parahaemolyticus was isolated from 33% of the samples, and tdh + and trh + strains were isolated from 19 and 26%, respectively. These results demonstrate the utility of the real-time PCR assay in environmental surveys and its possible application to outbreak investigations for the detection of total and pathogenic V. parahaemolyticus .

Vibrio cholerae, Vibrio parahaemolyticus, and Other Vibrios: Occurrence and Distribution in Chesapeake Bay
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 198 Số 4315 - Trang 394-396 - 1977
Detection of pathogenic Vibrio parahaemolyticus in oyster enrichments by real time PCR
Journal of Microbiological Methods - Tập 53 Số 2 - Trang 149-155 - 2003
Vibrio parahaemolyticusDiarrhea, Chile, 1998 and 2004
Emerging Infectious Diseases - Tập 11 Số 1 - Trang 129-131
Đặc điểm của Vibrio parahaemolyticus O3:K6 từ châu Á Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 66 Số 9 - Trang 3981-3986 - 2000
TÓM TẮT

Nhiều serovar của tác nhân gây bệnh qua thực phẩm Vibrio parahaemolyticus thường gây ra các trường hợp nhiễm trùng. Kể từ năm 1996, các chủng O3:K6 của tác nhân này đã gây ra các đại dịch ở nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Đài Loan. Để hiểu rõ hơn về các chủng gây dịch này, các chủng O3:K6 lâm sàng gần đây được phân lập từ Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan đã được nghiên cứu dựa trên cách phân loại điện di gel xung (PFGE) và các đặc điểm sinh học khác. Sau khi thực hiện PFGE và phân tích cụm, tất cả các chủng O3:K6 đã được nhóm thành hai nhóm không liên quan. Các chủng O3:K6 gần đây được phân lập đều nằm trong một nhóm, bao gồm tám mẫu liên quan chặt chẽ, với mẫu I1 (81%) và I5 (13%) là những mẫu thường gặp nhất. Mẫu I1 là mẫu chính cho các chủng từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan. Tất cả các chủng O3:K6 gần đây được phân lập đều mang gen hemolysin trực tiếp bền nhiệt ( tdh ). Không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát giữa các chủng O3:K6 mới được phân lập và các chủng tham chiếu không phải O3:K6 hoặc các chủng O3:K6 cũ được phân lập trước năm 1996 liên quan đến độ nhạy với kháng sinh, mức độ hemolysin trực tiếp bền nhiệt và độ nhạy với các căng thẳng môi trường. Kết quả trong nghiên cứu này đã xác nhận rằng các chủng O3:K6 mới được phân lập của V. parahaemolyticus có mối quan hệ di truyền gần gũi với nhau, trong khi các đặc điểm sinh học khác được nghiên cứu thường phụ thuộc vào từng chủng, và không có đặc điểm độc nhất nào được tìm thấy trong các chủng O3:K6 vừa được phân lập.

Tổng số: 776   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10